|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nồng nhiệt
| [nồng nhiệt] | | | warm; hearty | | | Đón tiếp ai một cách nồng nhiệt | | To give somebody a warm welcome; To extend a warm welcome to somebody; To welcome somebody warmly; To | | welcome somebody with open arms |
Warm, ardent, fervid
|
|
|
|